Có 2 kết quả:

恶果 è guǒ ㄍㄨㄛˇ惡果 è guǒ ㄍㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) evil consequence
(2) retribution (in Buddhism)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) evil consequence
(2) retribution (in Buddhism)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0